Trung Tâm Ngoại Ngữ Á Đông
Faculty Bio
Courses
Click each course for class syllabus, materials, course information, updates, and upcoming tests.
| Course ID | Course Number | Course Name | Instructor | Room Number | Days | Time | Credits | Prerequisites |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AVD – INTERACTIVE ENGLISH 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | INTER – INTERACTIVE ENGLISH 2 | ||||
| AVD – INTERACTIVE ENGLISH 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | AVD – INTERACTIVE ENGLISH 1 | ||||
| AVD – Young Learners 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | INTER – Young Learners 3 | ||||
| AVD – Young Learners 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | AVD – Young Learners 1 | ||||
| AVD – Young Learners 3 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | AVD – Young Learners 2 | ||||
| BEGINNERS 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | |||||
| BEGINNERS 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | BEGINNERS 1 | ||||
| BEGINNERS 3 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | BEGINNERS 2 | ||||
| ELE – INTERACTIVE ENGLISH 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PRE – INTERACTIVE ENGLISH 2 | ||||
| ELE – INTERACTIVE ENGLISH 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | ELE – INTERACTIVE ENGLISH 1 | ||||
| ELE – Young Learners 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PRE – Young Learners 3 | ||||
| ELE – Young Learners 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | ELE – Young Learners 1 | ||||
| ELE – Young Learners 3 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | ELE – Young Learners 2 | ||||
| FLYERS 1A | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | MOVERS 3B | ||||
| FLYERS 1B | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | FLYERS 3A | ||||
| FLYERS 2A | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | FLYERS 1A | ||||
| FLYERS 2B | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | FLYERS 1B | ||||
| FLYERS 3A | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | FLYERS 2A | ||||
| FLYERS 3B | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | FLYERS 2B | ||||
| IELTS – BANDS 4.0 – 5.0 (COURSE 1) | 8 - 15 học viên | 14 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | |||||
| IELTS – BANDS 4.0 – 5.0 (COURSE 2) | 8 - 15 học viên | 14 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | BANDS 4.0 – 5.0 (COURSE 1) | ||||
| IELTS – BANDS 5.0 – 6.5 (COURSE 1) | 8 - 15 học viên | 14 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | BANDS 4.0 – 5.0 (COURSE 2) | ||||
| IELTS – BANDS 5.0 – 6.5 (COURSE 2) | 8 - 15 học viên | 14 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | BANDS 5.0 – 6.5 (COURSE 1) | ||||
| IELTS – BANDS 6.5 – 7.5 (COURSE 1) | 8 - 15 học viên | 14 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | BANDS 5.0 – 6.5 (COURSE 2) | ||||
| IELTS – BANDS 6.5 – 7.5 (COURSE 2) | 8 - 15 học viên | 14 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | BANDS 6.5 – 7.5 (COURSE 1) | ||||
| INTER – INTERACTIVE ENGLISH 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | ELE – INTERACTIVE ENGLISH 2 | ||||
| INTER – INTERACTIVE ENGLISH 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | INTER – INTERACTIVE ENGLISH 1 | ||||
| INTER – Young Learners 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | ELE – Young Learners 3 | ||||
| INTER – Young Learners 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | INTER – Young Learners 1 | ||||
| INTER – Young Learners 3 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | INTER – Young Learners 2 | ||||
| KET 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | |||||
| KET 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | KET 1 | ||||
| KET 3 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | KET 3 | ||||
| KET 4 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | KET 3 | ||||
| MOVERS 1A | 8 - 15 học viên | 10 WEEKS | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | STARTERS 3B | ||||
| MOVERS 1B | 8 - 15 học viên | 10 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | MOVERS 3A | ||||
| MOVERS 2A | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | MOVERS 1A | ||||
| MOVERS 2B | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | MOVERS 1B | ||||
| MOVERS 3A | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | MOVERS 2A | ||||
| MOVERS 3B | 8 - 15 học viên | 12 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | MOVERS 2B | ||||
| PET 1 | 8 - 15 học viên | 17 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | |||||
| PET 2 | 8 - 15 học viên | 17 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PET 1 | ||||
| PET 3 | 8 - 15 học viên | 17 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PET 2 | ||||
| PET 4 | 8 - 15 học viên | 10 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PET 3 | ||||
| PRE – TOEIC 1 (250 – 350) | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | |||||
| PRE – TOEIC 2 (250 – 350) | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PRE – TOEIC 1 (250 – 350) | ||||
| PRE – INTERACTIVE ENGLISH 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | |||||
| PRE – INTERACTIVE ENGLISH 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PRE – INTERACTIVE ENGLISH 1 | ||||
| PRE – Young Learners 1 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | |||||
| PRE – Young Learners 2 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PRE – Young Learners 1 | ||||
| PRE – Young Learners 3 | 8 - 15 học viên | 11 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PRE – Young Learners 2 | ||||
| PREPARATION COURSE FOR THE TOEFL TEST | 8 - 15 học viên | 22 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | |||||
| STARTERS 1A | 8 - 15 học viên | 10 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | BEGINNERS 3 | ||||
| STARTERS 1B | 8 - 15 học viên | 10 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | STARTERS 3A | ||||
| STARTERS 2A | 8 - 15 học viên | 10 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | STARTERS 1A | ||||
| STARTERS 2B | 8 - 15 học viên | 10 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | STARTERS 1B | ||||
| STARTERS 3A | 8 - 15 học viên | 10 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | STARTERS 2A | ||||
| STARTERS 3B | 8 - 15 học viên | 10 WEEKS | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | STARTERS 2B | ||||
| TOEIC (350 - 500) | 8 - 15 học viên | 16 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | PRE – TOEIC 2 (250 – 350) | ||||
| TOEIC (500 - 650) | 8 - 15 học viên | 16 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | TOEIC (350 – 500) | ||||
| TOEIC > 650 | 8 - 15 học viên | 16 Weeks | Mỗi tuần 2 buổi (1h30'/buổi) | TOEIC (500 – 650) |
